Có 1 kết quả:

亡命之徒 wáng mìng zhī tú ㄨㄤˊ ㄇㄧㄥˋ ㄓ ㄊㄨˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) runaway (idiom); desperate criminal
(2) fugitive

Bình luận 0