Có 1 kết quả:
亡命之徒 wáng mìng zhī tú ㄨㄤˊ ㄇㄧㄥˋ ㄓ ㄊㄨˊ
wáng mìng zhī tú ㄨㄤˊ ㄇㄧㄥˋ ㄓ ㄊㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) runaway (idiom); desperate criminal
(2) fugitive
(2) fugitive
Bình luận 0
wáng mìng zhī tú ㄨㄤˊ ㄇㄧㄥˋ ㄓ ㄊㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0